Có 2 kết quả:

恶事传千里 è shì chuán qiān lǐ ㄕˋ ㄔㄨㄢˊ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ惡事傳千里 è shì chuán qiān lǐ ㄕˋ ㄔㄨㄢˊ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

evil deeds spread a thousand miles (idiom); scandal spreads like wildfire

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

evil deeds spread a thousand miles (idiom); scandal spreads like wildfire

Bình luận 0