Có 2 kết quả:
恶事传千里 è shì chuán qiān lǐ ㄕˋ ㄔㄨㄢˊ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ • 惡事傳千里 è shì chuán qiān lǐ ㄕˋ ㄔㄨㄢˊ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ
è shì chuán qiān lǐ ㄕˋ ㄔㄨㄢˊ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
evil deeds spread a thousand miles (idiom); scandal spreads like wildfire
Bình luận 0
è shì chuán qiān lǐ ㄕˋ ㄔㄨㄢˊ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
evil deeds spread a thousand miles (idiom); scandal spreads like wildfire
Bình luận 0